BẢNG GIÁ GỖ NHỰA COMPOSITE TRONG NHÀ+ NGOÀI TRỜI KIM THÀNH |
Bảng giá áp dụng từ 30/04/2024 đến khi có thông báo mới |
STT | Tên Sản Phẩm | Kích Thước | Chiều Dài | Hình Ảnh | Màu Sắc | GCH |
GỖ NHỰA TRONG NHÀ | |
1 | Thanh lam 5 sóng ST | 150 x 9mm | 2.90 |  | 20 màu sắc | 98,000 |
2 | Thanh lam 4 sóng ST | 152 x 12mm | 2.90 |  | 20 màu sắc | 105,000 |
3 | Thanh lam 3 sóng ST | 195 x 14mm | 2.90 |  | 20 màu sắc | 120,000 |
4 | Thanh lam 3 sóng ST (BM) | 195 x 12mm | 2.90 |  | 20 màu sắc | 110,000 |
5 | Thanh lam 4 sóng SPC | 160 x 22mm | 2.90 |  | 20 màu sắc | 145,000 |
6 | Thanh lam 4 sóng SC(BM) | 155 x 17mm | 2.90 |  | 20 màu sắc | 115,000 |
7 | Thanh lam bán nguyệt lõm | 195 x 12mm | 2.90 |  | 7 màu sắc | 165,000 |
8 | Thanh lam sóng tròn | 160 x 15mm | 2.90 |  | 6 màu sắc | 165,000 |
9 | Thanh lam 2 sóng SPC | 200 x 9mm | 2.90 |  | 20 màu sắc | 125,000 |
10 | Thanh lam 3 sóng thấp ( PVC Siêu cứng) | 200 x 15mm | 2.90 |  | 20 màu sắc | 130,000 |
11 | Thanh lam 3 sóng cao ( PVC Siêu cứng) | 200 x 28mm | 2.90 |  | 20 màu sắc | 168,888 |
12 | Thanh lam 5 sóng PVC (PVC Siêu cứng) | 200 x 22mm | 2.90 |  | 20 màu sắc | 168,000 |
13 | Nẹp góc V25 | 25 x 25mm | 2.90 |  | 20 màu sắc | 45,000 |
14 | Nẹp góc V30 | 30 x 30mm | 2.90 |  | 20 màu sắc | 50,000 |
15 | Cột trong nhà 50 x 100mm | 50 x 100mm | 2.90 |  | 6 màu sắc | 168,000 |
16 | Cột trong nhà 50 x 150mm | 50 x 150mm | 2.90 |  | 6 màu sắc | 252,500 |
TẤM ỐP TƯỜNG NANO | 0 |
17 | Tấm Ốp Nano 400 | 400 x 9mm | 2.90 |  | 24 màu sắc | 130,000 |
18 | Phào trần 10 phân | 10cm | 2.90 |  | 10 màu sắc | 126,000 |
19 | Phào chỉ tường 3.5 phân | 3.5cm | 2.90 |  | 10 màu sắc | 63,000 |
20 | Phào chỉ lưng tường 6 phân | 6cm | 2.90 |  | 10 màu sắc | 92,000 |
21 | Phào chỉ lưng chữ L 7 phân | 7cm | 2.90 |  | 10 màu sắc | 112,000 |
22 | Phào len chân tường 10 phân | 10cm | 2.90 |  | 10 màu sắc | 112,000 |
23 | Phào góc trong | 3cm | 2.90 |  | 10 màu sắc | 45,000 |
24 | Nẹp kết thúc chữ U | / | 2.90 |  | 10 màu sắc | 40,000 |
25 | Phụ kiện hèm khóa | 5 dem | / |  | | 700 |
26 | Phụ kiện keo SKY BOND 300mL | | |  | | 45,000 |
27 | kẹp inox khởi đầu và kết thúc tấm sàn gỗ nhựa 50 cái/ 1 túi | | / |  | | 1,600 |
28 | Nẹp nối chữ H | / | 2.90 |  | 10 màu sắc | 40,000 |
GỖ NHỰA NGOÀI TRỜI | |
29 | Sàn ngoài trời lỗ vuông | 140 x 25mm | 2.90 |  | Coffee, Teak | 215,000 |
30 | Sàn ngoài trời 2D, 3D lỗ vuông | 140 x 25mm | 2.90 |  | Coffee, Teak | 215,000 |
31 | Sàn ngoài trời 2D, 3D lỗ vuông | 140 x 25mm | 2.90 |  | Coffee, Teak | 215,000 |
32 | Sàn ngoài trời lỗ tròn sọc lớn 2 mặt sọc | 140 x 25mm | 2.90 |  | Coffee, Teak | 235,000 |
33 | Sàn ngoài trời lỗ tròn sọc lớn 1 mặt vân 3D+1 mặt sọc | 148 x 23mm | 2.90 |  | Coffee, Teak | 265,000 |
34 | Lam sóng ngoài trời | 219 x 26mm | 2.90 |  | Coffee, Teak, Light Grey | 265,000 |
35 | Ốp tường ngoài trời bề mặt 2D, Nhám | 148 x 21mm | 2.90 |  | Coffee, Teak, Dark Gray, Light Gray, Brown | 150,000 |
36 | Ốp tường ngoài trời bề mặt 2D, 3D | 150 x 20mm | 2.90 |  | Coffee, Teak, Dark Gray, Light Gray, Brown | 150,000 |
37 | Thanh lam đa năng vân gỗ 2D | 145 x10mm | 2.90 |  | Coffee, Teak | 195,000 |
38 | Thanh lam đa năng bản lớn | 145 x 10 mm | 2.20 |  | Light Wood | 150,000 |
39 | Thanh lam đa năng vân gỗ 2D | 71 x 10mm | 2.20 |  | Coffee, Teak | 105,000 |
40 | Thanh lam 25 x 25 | 25 x 25mm | 2.90 | 


| Coffee, Teak | 66,000 |
41 | Thanh lam 51 x 51 | 51 x 51mm | 2.90 | Coffee, Teak | 150,000 |
42 | Thanh lam 60 x 40 | 60 x 40mm | 2.90 | Coffee, Teak | 167,000 |
43 | Thanh lam 80 x 50 | 80 x 50mm | 2.90 | 

| Coffee, Teak | 235,000 |
44 | Thanh lam 80 x 80 | 80 x 80mm | 2.90 | Coffee, Teak | 285,000 |
45 | Thanh lam 100 x 30 | 100 x 30mm | 2.90 | 


| Coffee, Teak | 168,000 |
46 | Thanh lam 100 x 50 | 100 x 50mm | 2.90 | Coffee, Teak | 270,000 |
47 | Thanh lam 100 x 100 | 100 x 100 | 2.90 | Coffee, Teak | 490,000 |
48 | Thanh ốp góc ngoài trời | 41 x 41mm | 2.90 |  | Coffee, Teak | 105,000 |
49 | Thanh ốp góc ngoài trời | 45 x 55mm | 2.90 |  | Coffee, Teak, Dark Gray, Light Gray, Brown | 136,000 |
| | | | | | |
Đơn giá trên chưa bao gồm thuế GTGT và chi phí vận chuyển (nếu có). |